at ease
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At ease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thoải mái, thư giãn, không lo lắng, không căng thẳng; tự tin, tự nhiên.
Definition (English Meaning)
relaxed and free from worry, anxiety, or awkwardness; comfortable.
Ví dụ Thực tế với 'At ease'
-
"She felt completely at ease talking to him."
"Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi nói chuyện với anh ấy."
-
"He put us all at ease."
"Anh ấy làm cho tất cả chúng tôi cảm thấy thoải mái."
-
"I never feel entirely at ease in his company."
"Tôi không bao giờ cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi ở cùng anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'At ease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At ease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "at ease" thường dùng để chỉ trạng thái tinh thần và thể chất thoải mái, không bị gò bó hay lo lắng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống xã giao đến tình huống chuyên nghiệp. So sánh với các từ như "comfortable" (thoải mái) và "relaxed" (thư giãn), "at ease" nhấn mạnh hơn vào sự tự tin và không bị căng thẳng về mặt tâm lý. "Comfortable" thiên về sự thoải mái về mặt thể chất, còn "relaxed" đơn giản chỉ trạng thái không căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at ease with": Diễn tả cảm giác thoải mái, tự tin khi ở cạnh ai đó hoặc làm việc gì đó. Ví dụ: "He seemed completely at ease with the media."
Ngữ pháp ứng dụng với 'At ease'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she felt at ease during the presentation impressed the board members.
|
Việc cô ấy cảm thấy thoải mái trong suốt buổi thuyết trình đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
Whether he's completely at ease with his decision is not certain yet.
|
Việc liệu anh ấy có hoàn toàn thoải mái với quyết định của mình hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether she felt at ease enough to express her opinions was the main question.
|
Việc liệu cô ấy có cảm thấy đủ thoải mái để bày tỏ ý kiến của mình hay không là câu hỏi chính. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker, who seemed at ease, captivated the audience with his stories.
|
Diễn giả, người có vẻ thoải mái, đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình. |
| Phủ định |
The new employee, who didn't feel at ease during the meeting, asked clarifying questions later.
|
Nhân viên mới, người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp, đã hỏi những câu hỏi làm rõ sau đó. |
| Nghi vấn |
Is there any employee, who doesn't feel at ease expressing their opinion, that needs additional support?
|
Có nhân viên nào, người cảm thấy không thoải mái khi bày tỏ ý kiến của mình, cần hỗ trợ thêm không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be at ease in a new environment is crucial for quick adaptation.
|
Để cảm thấy thoải mái trong một môi trường mới là rất quan trọng để thích nghi nhanh chóng. |
| Phủ định |
It's important not to feel ill at ease when speaking in public.
|
Điều quan trọng là không cảm thấy khó chịu khi nói trước đám đông. |
| Nghi vấn |
Is it essential to be at ease with the technology before presenting?
|
Có cần thiết phải cảm thấy thoải mái với công nghệ trước khi thuyết trình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be at ease once he understands the instructions.
|
Anh ấy sẽ cảm thấy thoải mái một khi anh ấy hiểu các hướng dẫn. |
| Phủ định |
She is not going to be at ease until she finishes the presentation.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy thoải mái cho đến khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will they be at ease performing on stage?
|
Họ sẽ cảm thấy thoải mái khi biểu diễn trên sân khấu chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was putting everyone at ease with her warm smile.
|
Cô ấy đang làm cho mọi người cảm thấy thoải mái với nụ cười ấm áp của mình. |
| Phủ định |
He wasn't putting the nervous recruits at ease during the drill.
|
Anh ấy đã không làm cho những tân binh lo lắng cảm thấy thoải mái trong buổi tập. |
| Nghi vấn |
Were they putting the new clients at ease with their presentation?
|
Họ có đang làm cho những khách hàng mới cảm thấy thoải mái với bài thuyết trình của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt as at ease in the new job as she had in her previous one.
|
Cô ấy cảm thấy thoải mái trong công việc mới như cô ấy đã từng trong công việc trước đây. |
| Phủ định |
He is less at ease speaking in public than his colleague.
|
Anh ấy ít thoải mái hơn khi nói trước công chúng so với đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Is she the least at ease when she is surrounded by strangers?
|
Có phải cô ấy ít thoải mái nhất khi cô ấy bị bao quanh bởi những người lạ? |