in jeopardy
Tính từ (cụm tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In jeopardy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng nguy hiểm, có nguy cơ bị mất, bị tổn hại, hoặc bị đánh bại.
Definition (English Meaning)
In danger of being lost, harmed, or defeated.
Ví dụ Thực tế với 'In jeopardy'
-
"The peace talks are now in jeopardy."
"Các cuộc đàm phán hòa bình hiện đang gặp nguy hiểm."
-
"His health is in jeopardy because of his smoking habit."
"Sức khỏe của anh ấy đang gặp nguy hiểm vì thói quen hút thuốc của anh ấy."
-
"The future of the company is in jeopardy if they don't secure more funding."
"Tương lai của công ty đang gặp nguy hiểm nếu họ không đảm bảo được thêm nguồn tài trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'In jeopardy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In jeopardy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in jeopardy' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của nguy cơ. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ những thứ quan trọng như 'life' (mạng sống), 'future' (tương lai), 'career' (sự nghiệp), 'reputation' (danh tiếng), hoặc 'agreement' (thỏa thuận). Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết và phát ngôn chính thức hơn là giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng sau 'in jeopardy' để chỉ rõ điều gì đang gặp nguy hiểm. Ví dụ: 'in jeopardy of losing his job' (có nguy cơ mất việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'In jeopardy'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their financial security is in jeopardy, isn't it?
|
An ninh tài chính của họ đang gặp nguy hiểm, phải không? |
| Phủ định |
His career isn't in jeopardy after all, is it?
|
Sự nghiệp của anh ấy không gặp nguy hiểm sau tất cả, phải không? |
| Nghi vấn |
The agreement isn't in jeopardy because of the new evidence, is it?
|
Thỏa thuận không gặp nguy hiểm vì bằng chứng mới, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to be in jeopardy if they don't secure new funding soon.
|
Công ty sẽ gặp nguy hiểm nếu họ không đảm bảo được nguồn vốn mới sớm. |
| Phủ định |
The project isn't going to be in jeopardy if we follow the safety guidelines.
|
Dự án sẽ không gặp nguy hiểm nếu chúng ta tuân thủ các hướng dẫn an toàn. |
| Nghi vấn |
Is his career going to be in jeopardy after this scandal?
|
Sự nghiệp của anh ấy có gặp nguy hiểm sau vụ bê bối này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rare artifacts were in jeopardy during the earthquake.
|
Những cổ vật quý hiếm đã gặp nguy hiểm trong trận động đất. |
| Phủ định |
The mission wasn't in jeopardy despite the initial setbacks.
|
Nhiệm vụ không gặp nguy hiểm mặc dù có những trở ngại ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was the company's reputation in jeopardy after the scandal?
|
Danh tiếng của công ty có gặp nguy hiểm sau vụ bê bối không? |