at the reins
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At the reins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắm quyền kiểm soát hoặc ở vị trí lãnh đạo.
Definition (English Meaning)
In control or in a position of leadership.
Ví dụ Thực tế với 'At the reins'
-
"After the scandal, a new CEO was appointed to be at the reins of the corporation."
"Sau vụ bê bối, một CEO mới đã được bổ nhiệm để nắm quyền điều hành tập đoàn."
-
"She has been at the reins of the project since its inception."
"Cô ấy đã nắm quyền điều hành dự án kể từ khi nó bắt đầu."
-
"The new government is now at the reins of the country."
"Chính phủ mới hiện đang nắm quyền điều hành đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'At the reins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At the reins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc ai đó đang điều hành một tổ chức, dự án, hoặc đất nước. Gợi ý hình ảnh người lái xe ngựa đang nắm dây cương để điều khiển. Cụm từ này nhấn mạnh quyền lực và trách nhiệm đi kèm với vị trí lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"At the reins of" dùng để chỉ ai đó đang nắm quyền kiểm soát cái gì. Ví dụ: "He is at the reins of the company." (Anh ấy đang nắm quyền điều hành công ty.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'At the reins'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.