out of control
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được kiểm soát, quản lý hoặc điều khiển; không thể kiềm chế hoặc giữ trật tự.
Definition (English Meaning)
Not being managed or directed; impossible to restrain or keep in order.
Ví dụ Thực tế với 'Out of control'
-
"The fire was out of control and spreading rapidly."
"Ngọn lửa đã vượt khỏi tầm kiểm soát và lan nhanh chóng."
-
"His anger was completely out of control."
"Cơn giận của anh ấy hoàn toàn mất kiểm soát."
-
"The economy is spiraling out of control."
"Nền kinh tế đang mất kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out of control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out of control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sự vật, người hoặc cảm xúc vượt quá tầm kiểm soát, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Khác với "uncontrolled" (không kiểm soát) ở chỗ "out of control" nhấn mạnh sự mất kiểm soát đã xảy ra, trong khi "uncontrolled" chỉ đơn thuần là không được kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of control'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the party got completely out of control!
|
Ồ, bữa tiệc hoàn toàn mất kiểm soát! |
| Phủ định |
Oh no, the situation isn't out of control yet, but it's getting there.
|
Ôi không, tình hình chưa mất kiểm soát đâu, nhưng đang đến gần rồi. |
| Nghi vấn |
Oh my gosh, is the fire really out of control?
|
Trời ơi, đám cháy có thực sự mất kiểm soát không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the fire will have been burning out of control for hours.
|
Đến lúc lính cứu hỏa đến, đám cháy đã cháy ngoài tầm kiểm soát hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By next year, the company's expenses won't have been spiraling out of control for as long as predicted.
|
Đến năm sau, chi phí của công ty sẽ không còn vượt khỏi tầm kiểm soát lâu như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Will the crowd have been getting out of control if the music stops playing?
|
Đám đông sẽ mất kiểm soát nếu nhạc dừng lại phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The situation has gotten completely out of control.
|
Tình hình đã hoàn toàn mất kiểm soát. |
| Phủ định |
The party hasn't gotten out of control yet.
|
Bữa tiệc vẫn chưa mất kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Has the project gotten out of control?
|
Dự án đã mất kiểm soát rồi phải không? |