(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in control
B2

in control

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát trong tầm kiểm soát nắm quyền kiểm soát chủ động kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng điều khiển hoặc kiểm soát một thứ gì đó; kiểm soát được tình hình.

Definition (English Meaning)

Having the power to direct or regulate something; having the situation under command.

Ví dụ Thực tế với 'In control'

  • "She always tries to stay in control of her emotions."

    "Cô ấy luôn cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình."

  • "The pilot managed to keep the plane in control during the storm."

    "Phi công đã xoay sở để giữ máy bay trong tầm kiểm soát trong suốt cơn bão."

  • "It's important to stay in control of your finances."

    "Điều quan trọng là phải kiểm soát tài chính của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in charge(chịu trách nhiệm)
at the helm(cầm lái) at the reins(cầm cương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in control' thường được dùng để diễn tả khả năng kiểm soát cảm xúc, hành động, tình huống hoặc một hệ thống nào đó. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và trách nhiệm trong việc quản lý. Nó khác với 'under control' ở chỗ 'in control' nhấn mạnh chủ động kiểm soát, trong khi 'under control' có thể chỉ trạng thái đã được kiểm soát, không nhất thiết bởi chính người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'in control of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà người hoặc vật đang kiểm soát. Ví dụ: 'He is in control of the project' nghĩa là anh ta đang kiểm soát dự án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In control'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being in control of the situation when the accident happened.
Cô ấy đang kiểm soát tình hình khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They weren't being in control of their emotions during the heated argument.
Họ đã không kiểm soát được cảm xúc của mình trong cuộc tranh cãi gay gắt.
Nghi vấn
Were you being in control of the project before the deadline?
Bạn có đang kiểm soát dự án trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)