atomic physics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý nghiên cứu cấu trúc và các tính chất của nguyên tử.
Definition (English Meaning)
The branch of physics concerned with the structure and properties of atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Atomic physics'
-
"Atomic physics has greatly advanced our understanding of the fundamental building blocks of matter."
"Vật lý nguyên tử đã có những tiến bộ vượt bậc trong việc nâng cao hiểu biết của chúng ta về các khối xây dựng cơ bản của vật chất."
-
"Research in atomic physics is crucial for developing new technologies."
"Nghiên cứu trong vật lý nguyên tử là rất quan trọng để phát triển các công nghệ mới."
-
"The study of atomic physics involves understanding the behavior of electrons within atoms."
"Nghiên cứu vật lý nguyên tử bao gồm việc hiểu hành vi của các electron bên trong nguyên tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomic physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Atomic physics" tập trung vào nguyên tử như một hệ thống riêng lẻ, nghiên cứu cấu trúc, năng lượng và tương tác của nó với các hạt và trường khác. Khác với "nuclear physics" (vật lý hạt nhân) nghiên cứu cấu trúc và tương tác bên trong hạt nhân nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic physics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.