(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic physics
C1

atomic physics

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật lý nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic physics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý nghiên cứu cấu trúc và các tính chất của nguyên tử.

Definition (English Meaning)

The branch of physics concerned with the structure and properties of atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic physics'

  • "Atomic physics has greatly advanced our understanding of the fundamental building blocks of matter."

    "Vật lý nguyên tử đã có những tiến bộ vượt bậc trong việc nâng cao hiểu biết của chúng ta về các khối xây dựng cơ bản của vật chất."

  • "Research in atomic physics is crucial for developing new technologies."

    "Nghiên cứu trong vật lý nguyên tử là rất quan trọng để phát triển các công nghệ mới."

  • "The study of atomic physics involves understanding the behavior of electrons within atoms."

    "Nghiên cứu vật lý nguyên tử bao gồm việc hiểu hành vi của các electron bên trong nguyên tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic physics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Atomic physics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Atomic physics" tập trung vào nguyên tử như một hệ thống riêng lẻ, nghiên cứu cấu trúc, năng lượng và tương tác của nó với các hạt và trường khác. Khác với "nuclear physics" (vật lý hạt nhân) nghiên cứu cấu trúc và tương tác bên trong hạt nhân nguyên tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic physics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)