(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic power station
B2

atomic power station

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy điện nguyên tử nhà máy điện hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic power station'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà máy điện sử dụng phản ứng phân hạch hạt nhân để tạo ra điện.

Definition (English Meaning)

A power station that uses nuclear fission to generate electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic power station'

  • "The atomic power station provides a significant amount of electricity to the region."

    "Nhà máy điện hạt nhân cung cấp một lượng điện đáng kể cho khu vực."

  • "The government is planning to build a new atomic power station."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch xây dựng một nhà máy điện hạt nhân mới."

  • "Concerns have been raised about the safety of the atomic power station."

    "Những lo ngại đã được đưa ra về sự an toàn của nhà máy điện hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic power station'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomic power station
  • Adjective: atomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Atomic power station'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'atomic power station' nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng từ nguyên tử. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'nuclear power plant', mặc dù 'nuclear' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn. 'Power station' là một thuật ngữ chung cho nhà máy điện, trong khi 'plant' có thể đề cập đến một cơ sở công nghiệp nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể. Ví dụ: 'The atomic power station is located at Chernobyl.' 'near' dùng để chỉ vị trí gần. Ví dụ: 'The town is near an atomic power station.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic power station'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)