atomic weapon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí có sức công phá đến từ việc giải phóng năng lượng hạt nhân một cách nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A weapon that derives its destructive force from the rapid release of nuclear energy.
Ví dụ Thực tế với 'Atomic weapon'
-
"The threat of using atomic weapons remains a significant concern in global security."
"Mối đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân vẫn là một mối quan tâm đáng kể trong an ninh toàn cầu."
-
"The development of atomic weapons during World War II drastically changed the nature of warfare."
"Sự phát triển của vũ khí hạt nhân trong Thế chiến II đã thay đổi đáng kể bản chất của chiến tranh."
-
"The possession of atomic weapons is a matter of great international debate and concern."
"Việc sở hữu vũ khí hạt nhân là một vấn đề gây tranh cãi và quan ngại lớn trên quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atomic weapon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomic weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'atomic weapon' thường được sử dụng để chỉ các loại vũ khí hạt nhân dựa trên phản ứng phân hạch hạt nhân (nuclear fission). Mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho 'nuclear weapon', 'atomic weapon' cụ thể hơn, thường ám chỉ các vũ khí sử dụng phản ứng phân hạch, trong khi 'nuclear weapon' bao gồm cả vũ khí sử dụng phản ứng nhiệt hạch (nuclear fusion) như bom hydro (hydrogen bomb). Cần phân biệt với 'conventional weapon' (vũ khí thông thường) không sử dụng năng lượng hạt nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: đề cập đến việc trang bị hoặc sử dụng vũ khí hạt nhân (equipped with atomic weapons).
* against: đề cập đến việc sử dụng vũ khí hạt nhân để chống lại một mục tiêu (used atomic weapons against an enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.