(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auburn
B2

auburn

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

màu nâu đỏ màu tóc nâu đỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auburn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu nâu đỏ; thường được dùng để mô tả tóc.

Definition (English Meaning)

Of a reddish-brown color; typically used to describe hair.

Ví dụ Thực tế với 'Auburn'

  • "She had long, auburn hair that reached her waist."

    "Cô ấy có mái tóc màu nâu đỏ dài tới eo."

  • "His auburn beard was neatly trimmed."

    "Bộ râu màu nâu đỏ của anh ấy được tỉa tót gọn gàng."

  • "The setting sun cast an auburn glow over the fields."

    "Ánh mặt trời lặn chiếu một màu nâu đỏ lên những cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auburn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auburn (hiếm dùng)
  • Adjective: auburn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reddish-brown(nâu đỏ)
chestnut(màu hạt dẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

blonde(vàng hoe)
brunette(tóc nâu đen)

Từ liên quan (Related Words)

ginger(màu gừng (đỏ cam))
copper(màu đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Auburn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'auburn' thường được sử dụng để mô tả một màu tóc nâu đỏ, thường có ánh vàng hoặc đồng. Nó không phải là màu đỏ tươi (red) mà là một sắc thái trung gian giữa nâu và đỏ. So với 'ginger', 'auburn' thường sẫm màu hơn và có tông màu nâu rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auburn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)