augured
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'augur': báo hiệu một kết quả tốt hoặc xấu.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'augur': to portend a good or bad outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Augured'
-
"The economic indicators augured a period of growth."
"Các chỉ số kinh tế báo hiệu một giai đoạn tăng trưởng."
-
"The rising unemployment numbers augured badly for the government."
"Số lượng người thất nghiệp ngày càng tăng báo hiệu điều không may cho chính phủ."
-
"His early success augured a brilliant career."
"Thành công ban đầu của anh ấy báo hiệu một sự nghiệp rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Augured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: augur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Augured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'augured' dùng để diễn tả hành động tiên đoán, dự báo một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu, điềm báo. Nó mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo. Khác với 'predict' (dự đoán) mang tính khoa học hoặc logic hơn, 'augur' thiên về cảm nhận, linh tính và sự tin vào điềm báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'well', nó có nghĩa là báo hiệu một điều tốt đẹp. Khi đi với 'ill', nó có nghĩa là báo hiệu một điều không may mắn. Ví dụ: 'The clear skies augured well for the success of the event.' (Bầu trời quang đãng báo hiệu điềm tốt cho sự thành công của sự kiện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Augured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.