(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ augured
C1

augured

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

báo hiệu dự báo điềm báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Augured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'augur': báo hiệu một kết quả tốt hoặc xấu.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'augur': to portend a good or bad outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Augured'

  • "The economic indicators augured a period of growth."

    "Các chỉ số kinh tế báo hiệu một giai đoạn tăng trưởng."

  • "The rising unemployment numbers augured badly for the government."

    "Số lượng người thất nghiệp ngày càng tăng báo hiệu điều không may cho chính phủ."

  • "His early success augured a brilliant career."

    "Thành công ban đầu của anh ấy báo hiệu một sự nghiệp rực rỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Augured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: augur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Augured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'augured' dùng để diễn tả hành động tiên đoán, dự báo một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu, điềm báo. Nó mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo. Khác với 'predict' (dự đoán) mang tính khoa học hoặc logic hơn, 'augur' thiên về cảm nhận, linh tính và sự tin vào điềm báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

well ill

Khi đi với 'well', nó có nghĩa là báo hiệu một điều tốt đẹp. Khi đi với 'ill', nó có nghĩa là báo hiệu một điều không may mắn. Ví dụ: 'The clear skies augured well for the success of the event.' (Bầu trời quang đãng báo hiệu điềm tốt cho sự thành công của sự kiện.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Augured'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)