portended
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo hiệu trước, là dấu hiệu của điều gì đó sắp xảy ra, thường là điềm xấu hoặc quan trọng.
Definition (English Meaning)
Indicated or signified beforehand; foreshadowed.
Ví dụ Thực tế với 'Portended'
-
"The dark clouds portended a severe storm."
"Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão lớn."
-
"The economic downturn portended difficult times for many businesses."
"Sự suy thoái kinh tế báo hiệu thời kỳ khó khăn cho nhiều doanh nghiệp."
-
"His repeated absences portended the end of his career."
"Việc anh ta vắng mặt liên tục báo hiệu sự kết thúc sự nghiệp của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: portend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Portended" là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "portend". Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc văn học để mô tả những sự kiện hoặc dấu hiệu báo trước tương lai. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với những từ như "suggest" hay "indicate", ám chỉ một sự chắc chắn hoặc quan trọng hơn về những gì sắp xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là dạng quá khứ của động từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portended'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.