(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child development
B2

child development

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển của trẻ quá trình phát triển của trẻ phát triển nhi đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tăng trưởng và trưởng thành của một đứa trẻ, bao gồm sự phát triển về thể chất, nhận thức, cảm xúc, xã hội và ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The process of growth and maturation of a child, encompassing physical, cognitive, emotional, social, and language development.

Ví dụ Thực tế với 'Child development'

  • "Early childhood education plays a crucial role in child development."

    "Giáo dục mầm non đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ."

  • "Research on child development has significantly improved parenting techniques."

    "Nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em đã cải thiện đáng kể các kỹ thuật nuôi dạy con."

  • "Factors such as nutrition and stimulation greatly affect child development."

    "Các yếu tố như dinh dưỡng và kích thích ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

child growth(sự tăng trưởng của trẻ)
child maturation(sự trưởng thành của trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Child development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'child development' nhấn mạnh đến sự thay đổi và tiến bộ diễn ra trong suốt thời thơ ấu, từ sơ sinh đến tuổi thiếu niên. Nó bao gồm cả những khía cạnh di truyền và môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của sự phát triển (ví dụ: 'child development in cognitive abilities'). ‘Of’ thường được dùng để chỉ sự phát triển của trẻ (ví dụ: 'the stages of child development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child development'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers were studying child development in underprivileged communities last year.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự phát triển của trẻ em ở các cộng đồng kém phát triển vào năm ngoái.
Phủ định
She wasn't focusing on child development when she chose her major in college.
Cô ấy đã không tập trung vào sự phát triển của trẻ em khi cô ấy chọn chuyên ngành của mình ở trường đại học.
Nghi vấn
Were they observing child development patterns during the experiment?
Họ có đang quan sát các mô hình phát triển của trẻ em trong suốt thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)