permissive parenting
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permissive parenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi yêu cầu thấp nhưng phản hồi cao. Cha mẹ theo kiểu này rất yêu thương nhưng lại đưa ra rất ít hướng dẫn và quy tắc. Những bậc cha mẹ này không mong đợi hành vi trưởng thành từ con cái và thường giống bạn bè hơn là cha mẹ.
Definition (English Meaning)
A parenting style characterized by low demands with high responsiveness. Permissive parents are very loving, yet provide few guidelines and rules. These parents do not expect mature behavior from their children and often seem more like friends than parents.
Ví dụ Thực tế với 'Permissive parenting'
-
"Permissive parenting can lead to children having difficulty following rules."
"Nuôi dạy con cái theo kiểu dễ dãi có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy tắc."
-
"The study found a correlation between permissive parenting and lower academic achievement."
"Nghiên cứu cho thấy có sự tương quan giữa việc nuôi dạy con cái dễ dãi và thành tích học tập thấp hơn."
-
"She regretted using permissive parenting, as her children had trouble understanding boundaries."
"Cô ấy hối hận vì đã áp dụng kiểu nuôi dạy con cái dễ dãi, vì con cái cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các ranh giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permissive parenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parenting
- Adjective: permissive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permissive parenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách nuôi dạy này tập trung vào việc tránh đối đầu và cho phép trẻ tự do thể hiện bản thân với rất ít hoặc không có giới hạn. Nó khác với authoritative parenting (nuôi dạy có thẩm quyền) là phong cách cân bằng giữa yêu cầu và phản hồi, và authoritarian parenting (nuôi dạy độc đoán) là phong cách có yêu cầu cao và phản hồi thấp. Permissive parenting có thể dẫn đến nhiều vấn đề hành vi ở trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permissive parenting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.