(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ availability bias
C1

availability bias

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Thiên kiến sẵn có Lệch lạc sẵn có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Availability bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên kiến nhận thức, trong đó mọi người có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện dễ dàng có sẵn trong trí nhớ của họ. Điều này có thể là do chúng gần đây hơn, mang nhiều cảm xúc hơn hoặc được công khai rộng rãi hơn.

Definition (English Meaning)

A cognitive bias where people tend to overestimate the likelihood of events that are more readily available in their memory. This can be due to their being more recent, more emotionally charged, or more widely publicized.

Ví dụ Thực tế với 'Availability bias'

  • "The availability bias leads people to overestimate the risk of shark attacks because they are widely reported in the news."

    "Thiên kiến sẵn có khiến mọi người đánh giá quá cao nguy cơ bị cá mập tấn công vì chúng được báo cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông."

  • "Investors may overestimate the potential of a stock simply because it has been frequently mentioned in the financial news, demonstrating the availability bias."

    "Các nhà đầu tư có thể đánh giá quá cao tiềm năng của một cổ phiếu chỉ vì nó đã được đề cập thường xuyên trên các bản tin tài chính, thể hiện thiên kiến sẵn có."

  • "A doctor might misdiagnose a rare disease because common illnesses are more readily brought to mind, illustrating the availability bias."

    "Một bác sĩ có thể chẩn đoán sai một căn bệnh hiếm gặp vì những căn bệnh thông thường dễ nhớ hơn, minh họa cho thiên kiến sẵn có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Availability bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: availability bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Availability bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiên kiến sẵn có ảnh hưởng đến việc ra quyết định của chúng ta bằng cách khiến chúng ta tập trung vào thông tin dễ nhớ nhất, ngay cả khi thông tin đó không phải là thông tin quan trọng nhất hoặc chính xác nhất. Nó khác với 'confirmation bias' (thiên kiến xác nhận), trong đó người ta tìm kiếm thông tin để xác nhận niềm tin hiện có. Trong khi đó 'availability bias' tập trung vào thông tin dễ nhớ bất kể niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

'In' được sử dụng để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà thiên kiến này xuất hiện (ví dụ: 'Availability bias in decision-making'). 'Of' được sử dụng để mô tả bản chất của thiên kiến (ví dụ: 'The availability bias of remembering recent events'). 'On' có thể được sử dụng khi thiên kiến có ảnh hưởng trực tiếp đến một đối tượng hoặc quyết định cụ thể (ví dụ: 'The impact of availability bias on investment decisions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Availability bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)