avert one's gaze
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avert one's gaze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quay đi, ngoảnh mặt đi, tránh nhìn vào cái gì đó, thường là để tránh nhìn thấy điều gì đó khó chịu hoặc không thoải mái.
Definition (English Meaning)
To turn away one's eyes or gaze, typically to avoid seeing something unpleasant or uncomfortable.
Ví dụ Thực tế với 'Avert one's gaze'
-
"She averted her gaze from the accident scene."
"Cô ấy ngoảnh mặt đi khỏi hiện trường vụ tai nạn."
-
"He averted his gaze, feeling ashamed of his actions."
"Anh ấy ngoảnh mặt đi, cảm thấy xấu hổ về những hành động của mình."
-
"The child averted her gaze from the scary clown."
"Đứa trẻ tránh nhìn vào gã hề đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avert one's gaze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avert one's gaze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động né tránh giao tiếp bằng mắt, hoặc cố gắng không nhìn vào một đối tượng cụ thể vì sự e ngại, xấu hổ, hoặc sợ hãi. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc tránh né bằng thị giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avert one's gaze'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels uncomfortable, she will avert her gaze.
|
Nếu cô ấy cảm thấy không thoải mái, cô ấy sẽ tránh ánh mắt. |
| Phủ định |
If you don't avert your gaze, he will think you are staring at him.
|
Nếu bạn không tránh ánh mắt, anh ấy sẽ nghĩ bạn đang nhìn chằm chằm vào anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will she avert her gaze if you look directly at her?
|
Cô ấy có tránh ánh mắt nếu bạn nhìn thẳng vào cô ấy không? |