aviation support
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aviation support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguồn lực, dịch vụ và cơ sở hạ tầng cần thiết để duy trì và vận hành máy bay và các hệ thống liên quan một cách hiệu quả và an toàn.
Definition (English Meaning)
The resources, services, and infrastructure necessary to maintain and operate aircraft and related systems effectively and safely.
Ví dụ Thực tế với 'Aviation support'
-
"The airline relies heavily on aviation support for its daily operations."
"Hãng hàng không phụ thuộc rất nhiều vào hỗ trợ hàng không cho các hoạt động hàng ngày của mình."
-
"The government provides aviation support to local airlines."
"Chính phủ cung cấp hỗ trợ hàng không cho các hãng hàng không địa phương."
-
"Aviation support includes maintenance, repair, and overhaul of aircraft."
"Hỗ trợ hàng không bao gồm bảo trì, sửa chữa và đại tu máy bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aviation support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aviation, support
- Verb: support
- Adjective: aviation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aviation support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'aviation support' thường được sử dụng để mô tả một loạt các hoạt động và dịch vụ, bao gồm bảo trì máy bay, cung cấp phụ tùng thay thế, đào tạo phi công và nhân viên kỹ thuật, dịch vụ điều hành bay, và các dịch vụ hậu cần khác. Nó nhấn mạnh sự hỗ trợ liên tục để đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn của ngành hàng không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Support for' nhấn mạnh mục đích của sự hỗ trợ (ví dụ: support for aircraft maintenance). 'Support to' chỉ đối tượng nhận sự hỗ trợ (ví dụ: support to airlines). 'Support in' ám chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà sự hỗ trợ được cung cấp (ví dụ: support in air traffic control).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aviation support'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.