(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoidable event
C1

avoidable event

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện có thể tránh được biến cố có thể phòng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidable event'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện có thể đã được ngăn chặn xảy ra.

Definition (English Meaning)

An event that could have been prevented from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Avoidable event'

  • "The accident was deemed an avoidable event due to the company's failure to implement safety protocols."

    "Tai nạn được coi là một sự kiện có thể tránh được do công ty không thực hiện các quy trình an toàn."

  • "Proper training can prevent many avoidable events in the workplace."

    "Đào tạo bài bản có thể ngăn ngừa nhiều sự kiện có thể tránh được tại nơi làm việc."

  • "The investigation revealed that the power outage was an avoidable event."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng sự cố mất điện là một sự kiện có thể tránh được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidable event'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: avoid
  • Adjective: avoidable
  • Adverb: avoidably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventable incident(Sự cố có thể ngăn ngừa)
avertable occurrence(Sự việc có thể tránh khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unavoidable event(Sự kiện không thể tránh khỏi)
inevitable occurrence(Sự việc tất yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro An toàn Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Avoidable event'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an toàn, quản lý rủi ro và trách nhiệm pháp lý. Nó nhấn mạnh rằng sự kiện đã xảy ra là không cần thiết và có thể đã tránh được nếu các biện pháp phòng ngừa thích hợp đã được thực hiện. Khác với 'unforeseeable event' (sự kiện không thể lường trước), 'avoidable event' cho thấy có một mức độ trách nhiệm hoặc sơ suất liên quan đến việc xảy ra sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Avoidable event of’: Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của sự kiện. Ví dụ: ‘The accident was an avoidable event of negligence.’ ‘Avoidable event in’: Thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự kiện xảy ra. Ví dụ: ‘This is an avoidable event in healthcare.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidable event'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)