centerline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centerline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường thẳng đánh dấu chính xác tâm của một vật gì đó, đặc biệt là đường hoặc một vật thể.
Definition (English Meaning)
A line that marks the exact center of something, especially a road or an object.
Ví dụ Thực tế với 'Centerline'
-
"The centerline of the road was clearly marked with white paint."
"Đường tâm của con đường được đánh dấu rõ ràng bằng sơn trắng."
-
"The machinist aligned the part using the centerline marked on the blueprint."
"Người thợ máy căn chỉnh chi tiết bằng cách sử dụng đường tâm được đánh dấu trên bản vẽ kỹ thuật."
-
"The pilot kept the aircraft aligned with the runway centerline during landing."
"Phi công giữ cho máy bay thẳng hàng với đường tâm đường băng trong quá trình hạ cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centerline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: centerline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centerline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật, centerline thường được dùng để chỉ đường trục đối xứng của một chi tiết máy. Trong giao thông, nó là vạch kẻ đường phân chia làn xe. Ý nghĩa của centerline luôn liên quan đến việc xác định vị trí trung tâm và sự đối xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Centerline 'of' something: dùng để chỉ đường tâm của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the centerline of the road' (đường tâm của con đường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centerline'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road curves sharply, the centerline becomes a guide for drivers.
|
Nếu đường cong gấp, đường tim đường trở thành một hướng dẫn cho người lái xe. |
| Phủ định |
If the centerline is faint, drivers don't always stay in their lane.
|
Nếu đường tim đường mờ, người lái xe không phải lúc nào cũng đi đúng làn đường của họ. |
| Nghi vấn |
If there is construction, does the centerline change?
|
Nếu có công trình xây dựng, đường tim đường có thay đổi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew is going to mark the centerline of the new road tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ đánh dấu đường tâm của con đường mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to deviate from the centerline during the bridge construction.
|
Họ sẽ không đi lệch khỏi đường tâm trong quá trình xây dựng cầu. |
| Nghi vấn |
Are they going to use the centerline as a reference point for the entire project?
|
Họ có sử dụng đường tâm làm điểm tham chiếu cho toàn bộ dự án không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew was marking the centerline of the new road yesterday.
|
Hôm qua, đội xây dựng đang đánh dấu đường tim của con đường mới. |
| Phủ định |
The surveyor wasn't using the centerline as a reference point when I arrived.
|
Người khảo sát đã không sử dụng đường tim làm điểm tham chiếu khi tôi đến. |
| Nghi vấn |
Were they following the centerline when they started digging?
|
Có phải họ đang đi theo đường tim khi họ bắt đầu đào không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The centerline of the road was clearly marked yesterday.
|
Đường tim của con đường đã được đánh dấu rõ ràng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The pilot didn't follow the centerline during the landing.
|
Phi công đã không tuân theo đường tim trong quá trình hạ cánh. |
| Nghi vấn |
Did the surveyors use the centerline as a reference point?
|
Các nhà khảo sát có sử dụng đường tim làm điểm tham chiếu không? |