(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in reverse
B1

in reverse

Trạng ngữ

Nghĩa tiếng Việt

ngược lại đảo ngược theo chiều ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In reverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo cách ngược lại với cách đã nói hoặc xem xét trước đó.

Definition (English Meaning)

In the opposite way to that previously stated or considered.

Ví dụ Thực tế với 'In reverse'

  • "He played the recording in reverse to find the hidden message."

    "Anh ấy phát bản ghi âm ngược lại để tìm ra thông điệp ẩn."

  • "The director decided to show the scene in reverse."

    "Đạo diễn quyết định chiếu cảnh phim theo chiều ngược lại."

  • "She was driving in reverse when she hit the mailbox."

    "Cô ấy đang lái xe lùi thì đâm vào hộp thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In reverse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'In reverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in reverse' thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình diễn ra theo thứ tự hoặc chiều hướng ngược lại so với bình thường hoặc so với một hành động hoặc quá trình khác đã được đề cập. Nó nhấn mạnh sự đảo ngược trật tự hoặc hướng đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ cái gì đó đang được đảo ngược hoặc thực hiện theo trình tự ngược lại. Ví dụ: 'a reverse of fortune'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In reverse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)