bad deed
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad deed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động vô đạo đức hoặc xấu xa.
Ví dụ Thực tế với 'Bad deed'
-
"He confessed to his bad deeds."
"Anh ta thú nhận những hành động xấu xa của mình."
-
"The witch was known for her bad deeds."
"Mụ phù thủy nổi tiếng vì những hành động xấu xa của mình."
-
"He tried to atone for his bad deeds."
"Anh ta cố gắng chuộc lại những hành động xấu xa của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad deed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deed
- Adjective: bad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad deed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "bad deed" thường được sử dụng để chỉ những hành động cố ý gây hại hoặc vi phạm các chuẩn mực đạo đức. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "mistake" (lỗi) hoặc "error" (sai sót) vì nó ám chỉ đến động cơ xấu và hậu quả tiêu cực đáng kể. So sánh với "good deed" (việc tốt), "bad deed" đối lập hoàn toàn về giá trị đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad deed'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had committed that bad deed, he would be in prison now.
|
Nếu anh ta đã gây ra hành động xấu đó, thì giờ anh ta đã ở trong tù rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't done that bad deed, she wouldn't be feeling so guilty now.
|
Nếu cô ấy không làm điều xấu đó, thì giờ cô ấy đã không cảm thấy tội lỗi như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had performed that bad deed, would they be living with the consequences now?
|
Nếu họ đã thực hiện hành động xấu đó, thì giờ họ có phải đang sống với hậu quả không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He committed a bad deed yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đã gây ra một việc làm xấu. |
| Phủ định |
She didn't think it was a bad deed at the time.
|
Lúc đó cô ấy không nghĩ đó là một việc làm xấu. |
| Nghi vấn |
Did they realize that their actions were bad deeds?
|
Họ có nhận ra rằng hành động của họ là những việc làm xấu không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been doing bad deeds for a long time, and now he regrets it.
|
Anh ấy đã làm những việc xấu trong một thời gian dài, và bây giờ anh ấy hối hận. |
| Phủ định |
She hasn't been doing bad deeds; she's always been a kind person.
|
Cô ấy đã không làm những việc xấu; cô ấy luôn là một người tốt bụng. |
| Nghi vấn |
Have they been planning bad deeds, or are they just misunderstood?
|
Có phải họ đã lên kế hoạch cho những việc xấu, hay họ chỉ bị hiểu lầm? |