bad run of luck
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad run of luck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian khi ai đó trải qua một loạt các sự kiện không may mắn hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
A period of time when someone experiences a series of unfortunate events or failures.
Ví dụ Thực tế với 'Bad run of luck'
-
"He's had a bad run of luck with his business lately."
"Gần đây anh ấy gặp một chuỗi vận xui trong công việc kinh doanh."
-
"After a bad run of luck, the team finally won a game."
"Sau một chuỗi vận đen, đội cuối cùng đã thắng một trận đấu."
-
"She's hoping her bad run of luck will end soon."
"Cô ấy hy vọng chuỗi vận đen của mình sẽ sớm kết thúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad run of luck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad run of luck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một chuỗi các sự kiện tiêu cực liên tiếp xảy ra. Nó ngụ ý rằng tình hình không may mắn này chỉ là tạm thời và có thể sẽ cải thiện trong tương lai. 'Bad run' nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của vận đen. Khác với 'bad luck' (vận xui nói chung), 'bad run of luck' nhấn mạnh chuỗi sự kiện không may mắn liên tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, 'run' thuộc về 'luck'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad run of luck'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.