(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad run of luck
B2

bad run of luck

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi ngày đen đủi chuỗi vận xui gặp vận đen liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad run of luck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian khi ai đó trải qua một loạt các sự kiện không may mắn hoặc thất bại.

Definition (English Meaning)

A period of time when someone experiences a series of unfortunate events or failures.

Ví dụ Thực tế với 'Bad run of luck'

  • "He's had a bad run of luck with his business lately."

    "Gần đây anh ấy gặp một chuỗi vận xui trong công việc kinh doanh."

  • "After a bad run of luck, the team finally won a game."

    "Sau một chuỗi vận đen, đội cuối cùng đã thắng một trận đấu."

  • "She's hoping her bad run of luck will end soon."

    "Cô ấy hy vọng chuỗi vận đen của mình sẽ sớm kết thúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad run of luck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlucky streak(chuỗi đen đủi)
series of misfortunes(chuỗi bất hạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

good run of luck(chuỗi may mắn)
lucky streak(chuỗi may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bad run of luck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một chuỗi các sự kiện tiêu cực liên tiếp xảy ra. Nó ngụ ý rằng tình hình không may mắn này chỉ là tạm thời và có thể sẽ cải thiện trong tương lai. 'Bad run' nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của vận đen. Khác với 'bad luck' (vận xui nói chung), 'bad run of luck' nhấn mạnh chuỗi sự kiện không may mắn liên tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, 'run' thuộc về 'luck'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad run of luck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)