lucky streak
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucky streak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi thành công hoặc may mắn liên tiếp.
Definition (English Meaning)
A period of repeated success or good luck.
Ví dụ Thực tế với 'Lucky streak'
-
"He's been on a lucky streak at the casino lately."
"Gần đây anh ấy đang gặp vận may liên tục ở sòng bạc."
-
"The team is hoping to continue their lucky streak."
"Đội đang hy vọng sẽ tiếp tục chuỗi may mắn của họ."
-
"She's been having a lucky streak in her investments."
"Cô ấy đang gặp may mắn liên tục trong các khoản đầu tư của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucky streak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lucky streak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucky streak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian mà ai đó liên tục gặp may mắn, đặc biệt trong cờ bạc, kinh doanh, hoặc các hoạt động cạnh tranh khác. Nó nhấn mạnh tính liên tục và bất ngờ của may mắn. Khác với "good luck" (may mắn chung chung), "lucky streak" chỉ một giai đoạn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ "on", ta thường nói "on a lucky streak", có nghĩa là đang trong một chuỗi may mắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucky streak'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had enjoyed a lucky streak at the casino before she lost all her winnings.
|
Cô ấy đã tận hưởng một chuỗi may mắn tại sòng bạc trước khi mất hết tiền thắng cược. |
| Phủ định |
He hadn't realized he had been on a lucky streak until his good fortune ended.
|
Anh ấy đã không nhận ra mình đang có một chuỗi may mắn cho đến khi vận may của anh ấy kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had they known they were on a lucky streak, they might have stopped gambling sooner?
|
Có phải họ đã biết họ đang có một chuỗi may mắn, họ có lẽ đã ngừng đánh bạc sớm hơn không? |