(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlucky streak
B2

unlucky streak

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi ngày đen đủi vận đen đeo bám một thời gian xui xẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlucky streak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi ngày xui xẻo, một loạt các sự kiện không may mắn liên tiếp xảy ra.

Definition (English Meaning)

A period of bad luck or a series of unfortunate events.

Ví dụ Thực tế với 'Unlucky streak'

  • "After an unlucky streak, she finally won the lottery."

    "Sau một chuỗi ngày xui xẻo, cuối cùng cô ấy đã trúng xổ số."

  • "The team has been on an unlucky streak, losing their last five games."

    "Đội bóng đang trải qua một chuỗi xui xẻo, thua năm trận gần nhất."

  • "He's hoping to break his unlucky streak at the casino tonight."

    "Anh ấy hy vọng sẽ chấm dứt chuỗi xui xẻo của mình tại sòng bạc tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlucky streak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: streak
  • Adjective: unlucky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

run of bad luck(chuỗi xui xẻo)
bad patch(giai đoạn tồi tệ)
hard luck(vận rủi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Unlucky streak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian mà mọi thứ dường như đi sai hướng liên tục. Nó nhấn mạnh tính liên tục của những điều không may. Khác với 'bad luck' mang tính chung chung, 'unlucky streak' ám chỉ một giai đoạn cụ thể và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'- of -' thường dùng để chỉ sự kéo dài của chuỗi, ví dụ: 'an unlucky streak of several weeks'. '- with -' có thể dùng để chỉ vấn đề cụ thể trong chuỗi, ví dụ: 'an unlucky streak with car troubles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlucky streak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)