bad sportsmanship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad sportsmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi phi thể thao; cách hành xử vi phạm tinh thần và đạo đức của một môn thể thao.
Definition (English Meaning)
Unsportsmanlike behavior; conduct that violates the spirit and ethics of a sport.
Ví dụ Thực tế với 'Bad sportsmanship'
-
"His constant complaining showed bad sportsmanship."
"Việc anh ta liên tục phàn nàn thể hiện tinh thần thể thao tồi tệ."
-
"The team was criticized for their bad sportsmanship after the game."
"Đội bóng bị chỉ trích vì tinh thần thể thao tồi tệ của họ sau trận đấu."
-
"Bad sportsmanship can ruin the enjoyment of any game."
"Tinh thần thể thao tồi tệ có thể phá hỏng sự thích thú của bất kỳ trò chơi nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad sportsmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sportsmanship
- Adjective: bad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad sportsmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những hành vi tiêu cực trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh khác, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối thủ, luật lệ, hoặc người hâm mộ. Nó nhấn mạnh vào việc không tuân thủ các nguyên tắc công bằng và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad sportsmanship'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Show good sportsmanship, not bad!
|
Hãy thể hiện tinh thần thể thao tốt, đừng thể hiện tinh thần xấu! |
| Phủ định |
Don't display bad sportsmanship after losing the game.
|
Đừng thể hiện tinh thần thể thao xấu sau khi thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Please, demonstrate sportsmanship, not bad behavior.
|
Làm ơn, hãy thể hiện tinh thần thể thao, không phải hành vi xấu. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His bad sportsmanship cost his team the championship.
|
Tinh thần thể thao tồi tệ của anh ấy đã khiến đội của anh ấy mất chức vô địch. |
| Phủ định |
They didn't expect such bad sportsmanship from a seasoned player.
|
Họ không ngờ một cầu thủ dày dặn kinh nghiệm lại có tinh thần thể thao tồi tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Why did he display such bad sportsmanship after the loss?
|
Tại sao anh ta lại thể hiện tinh thần thể thao tồi tệ như vậy sau thất bại? |