(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsportsmanlike
C1

unsportsmanlike

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi thể thao thiếu tinh thần thượng võ không fair-play
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsportsmanlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hiện phẩm chất của một người chơi thể thao tốt; không công bằng hoặc thô lỗ.

Definition (English Meaning)

Not exhibiting the qualities of a good sport; unfair or rude.

Ví dụ Thực tế với 'Unsportsmanlike'

  • "His unsportsmanlike conduct resulted in a penalty."

    "Hành vi phi thể thao của anh ấy đã dẫn đến một quả phạt."

  • "The referee penalized the player for unsportsmanlike behavior."

    "Trọng tài phạt cầu thủ vì hành vi phi thể thao."

  • "Such unsportsmanlike behavior is not acceptable in any sport."

    "Hành vi phi thể thao như vậy là không thể chấp nhận được trong bất kỳ môn thể thao nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsportsmanlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsportsmanlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfair(không công bằng)
ungentlemanly(thiếu lịch sự)
bad-mannered(vô lễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

sportsmanlike(có tinh thần thể thao)
fair(công bằng)
gentlemanly(lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

foul(lỗi (trong thể thao))
penalty(quả phạt)
competition(sự cạnh tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unsportsmanlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm các quy tắc ứng xử được chấp nhận trong thể thao hoặc bất kỳ tình huống cạnh tranh nào. Nó nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng, công bằng và tinh thần đồng đội. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsportsmanlike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)