(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banknote
B1

banknote

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền giấy tờ bạc giấy bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banknote'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tờ tiền giấy, được phát hành bởi một ngân hàng hoặc ngân hàng trung ương, được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp ở một quốc gia hoặc khu vực tài phán cụ thể.

Definition (English Meaning)

A piece of paper money, issued by a bank or central bank, that is legal tender in a particular country or jurisdiction.

Ví dụ Thực tế với 'Banknote'

  • "He paid for the groceries with a crumpled banknote."

    "Anh ấy trả tiền mua đồ tạp hóa bằng một tờ tiền nhàu nát."

  • "The counterfeit banknotes were difficult to detect."

    "Những tờ tiền giả rất khó phát hiện."

  • "The government is introducing a new series of banknotes."

    "Chính phủ đang giới thiệu một loạt tiền giấy mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banknote'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banknote
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bill(tiền giấy)
note(tiền giấy)
paper money(tiền giấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

coin(tiền xu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Banknote'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'banknote' thường được sử dụng chính thức hơn so với 'bill' hoặc 'note'. 'Banknote' nhấn mạnh đến việc nó được phát hành bởi một ngân hàng. Trong tiếng Anh-Mỹ, 'bill' phổ biến hơn, trong khi 'note' được dùng ở Anh. Cần phân biệt với 'coin' (tiền xu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' dùng để chỉ mệnh giá của tờ tiền (ví dụ: a banknote in $5 denominations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banknote'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new currency is introduced, people will have been hoarding banknotes, anticipating their value will change.
Vào thời điểm tiền tệ mới được giới thiệu, mọi người sẽ đã và đang tích trữ tiền giấy, dự đoán giá trị của chúng sẽ thay đổi.
Phủ định
The government won't have been printing new banknotes illegally, according to the official report.
Chính phủ sẽ không in tiền giấy mới bất hợp pháp, theo báo cáo chính thức.
Nghi vấn
Will the counterfeiters have been distributing the fake banknotes for long before they are caught?
Liệu những kẻ làm tiền giả đã và đang phân phát tiền giấy giả trong bao lâu trước khi chúng bị bắt?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always keeps a banknote in his wallet.
Anh ấy luôn giữ một tờ tiền giấy trong ví.
Phủ định
I do not usually carry banknotes; I prefer using cards.
Tôi không thường mang tiền giấy; tôi thích dùng thẻ hơn.
Nghi vấn
Do you accept banknotes here?
Các bạn có chấp nhận tiền giấy ở đây không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bank's banknote security features are constantly being updated.
Các tính năng bảo mật của tờ tiền của ngân hàng liên tục được cập nhật.
Phủ định
The customer's banknote wasn't accepted because it was counterfeit.
Tờ tiền của khách hàng không được chấp nhận vì nó là giả.
Nghi vấn
Is that man's banknote collection very valuable?
Bộ sưu tập tiền giấy của người đàn ông đó có giá trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)