(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tender
B1

tender

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dịu dàng mềm giá thầu đấu thầu đề nghị chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dịu dàng, yêu thương, tử tế; (thức ăn) dễ cắt hoặc nhai; non và dễ bị tổn thương.

Definition (English Meaning)

gentle, loving, or kind; (of food) easy to cut or chew; young and vulnerable.

Ví dụ Thực tế với 'Tender'

  • "She gave him a tender kiss."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn dịu dàng."

  • "He is a tender and loving father."

    "Anh ấy là một người cha dịu dàng và yêu thương."

  • "The meat was so tender that it melted in my mouth."

    "Thịt mềm đến mức tan chảy trong miệng tôi."

  • "The company submitted a tender for the new bridge construction."

    "Công ty đã nộp hồ sơ dự thầu cho việc xây dựng cây cầu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tender' mô tả sự nhẹ nhàng, âu yếm trong hành động hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể chỉ độ mềm của thức ăn hoặc sự non nớt, yếu đuối của một người hoặc vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'tender to/towards': diễn tả sự dịu dàng, quan tâm đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: He was very tender to her feelings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)