tender
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dịu dàng, yêu thương, tử tế; (thức ăn) dễ cắt hoặc nhai; non và dễ bị tổn thương.
Definition (English Meaning)
gentle, loving, or kind; (of food) easy to cut or chew; young and vulnerable.
Ví dụ Thực tế với 'Tender'
-
"She gave him a tender kiss."
"Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn dịu dàng."
-
"He is a tender and loving father."
"Anh ấy là một người cha dịu dàng và yêu thương."
-
"The meat was so tender that it melted in my mouth."
"Thịt mềm đến mức tan chảy trong miệng tôi."
-
"The company submitted a tender for the new bridge construction."
"Công ty đã nộp hồ sơ dự thầu cho việc xây dựng cây cầu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tender' mô tả sự nhẹ nhàng, âu yếm trong hành động hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể chỉ độ mềm của thức ăn hoặc sự non nớt, yếu đuối của một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tender to/towards': diễn tả sự dịu dàng, quan tâm đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: He was very tender to her feelings.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tender'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.