barbecue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbecue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bữa ăn hoặc buổi tụ tập mà thịt, cá hoặc các loại thức ăn khác được nướng ngoài trời trên vỉ nướng barbecue.
Definition (English Meaning)
A meal or gathering at which meat, fish, or other food is cooked outdoors on a barbecue grill.
Ví dụ Thực tế với 'Barbecue'
-
"We're having a barbecue at the park this weekend."
"Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng ở công viên vào cuối tuần này."
-
"They had a barbecue to celebrate their anniversary."
"Họ đã tổ chức tiệc nướng để kỷ niệm ngày cưới của họ."
-
"The smell of barbecue filled the air."
"Mùi thơm của đồ nướng lan tỏa khắp không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barbecue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barbecue
- Verb: barbecue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barbecue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một buổi tiệc nướng ngoài trời thân mật, vui vẻ, có thể có nhiều người tham gia. Khác với 'grill' đơn thuần là hành động nướng, 'barbecue' mang tính xã hội và văn hóa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at a barbecue’ (tại một buổi tiệc nướng), ‘barbecue for friends’ (tiệc nướng cho bạn bè). 'for' nhấn mạnh mục đích của buổi barbecue, còn 'at' chỉ địa điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbecue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.