(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cookout
A2

cookout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiệc nướng ngoài trời bữa tiệc nướng ngoài trời ăn nướng ngoài trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cookout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bữa ăn hoặc bữa tiệc ngoài trời, trong đó thức ăn được nấu trên vỉ nướng.

Definition (English Meaning)

An outdoor meal or party at which food is cooked on a barbecue.

Ví dụ Thực tế với 'Cookout'

  • "We're having a cookout this weekend."

    "Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nướng ngoài trời vào cuối tuần này."

  • "The company is planning a cookout for all its employees."

    "Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc nướng ngoài trời cho tất cả nhân viên."

  • "Let's have a cookout and invite all our friends."

    "Hãy tổ chức một bữa tiệc nướng và mời tất cả bạn bè của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cookout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cookout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cookout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cookout' thường mang sắc thái thân mật, vui vẻ, và thường diễn ra vào mùa hè. Nó nhấn mạnh vào việc nấu nướng và ăn uống ngoài trời, khác với 'picnic' có thể chỉ đơn giản là mang đồ ăn đã chuẩn bị sẵn đến một địa điểm ngoài trời. 'Barbecue' có thể chỉ hình thức nướng thức ăn, trong khi 'cookout' bao hàm cả quá trình chuẩn bị, nấu nướng và thưởng thức bữa ăn ngoài trời cùng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'At a cookout' chỉ địa điểm diễn ra sự kiện. 'For a cookout' chỉ mục đích của hành động, ví dụ: 'We are preparing for a cookout'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cookout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)