(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convict
B2

convict

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tù nhân người bị kết án kết tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên án ai đó có tội phạm bằng phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán.

Definition (English Meaning)

To declare someone to be guilty of a criminal offense by the verdict of a jury or the decision of a judge.

Ví dụ Thực tế với 'Convict'

  • "The jury convicted him of murder."

    "Bồi thẩm đoàn đã kết tội anh ta tội giết người."

  • "He was wrongly convicted."

    "Anh ta đã bị kết tội oan."

  • "The court decided to convict him."

    "Tòa án quyết định kết tội anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Convict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'convict' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và tòa án. Nó khác với 'accuse' (buộc tội) vì 'convict' chỉ xảy ra sau khi quá trình xét xử đã diễn ra và có bằng chứng xác thực về tội phạm. Nó cũng khác với 'sentence' (kết án) ở chỗ 'convict' là tuyên bố có tội, còn 'sentence' là ấn định hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Luôn đi kèm với giới từ 'of' khi muốn chỉ rõ tội danh mà người đó bị kết tội. Ví dụ: 'He was convicted of fraud.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)