be forgiven
Verb (Passive Voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be forgiven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tha thứ; được tha tội; được miễn thứ trách nhiệm hoặc tội lỗi.
Definition (English Meaning)
To have (a fault, sin, debt, etc.) pardoned or excused; to be absolved of blame or guilt.
Ví dụ Thực tế với 'Be forgiven'
-
"He wanted to be forgiven for his sins."
"Anh ấy muốn được tha thứ cho những tội lỗi của mình."
-
"She hoped to be forgiven one day."
"Cô ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ được tha thứ."
-
"I don't think I can ever be forgiven for what I did."
"Tôi không nghĩ rằng tôi có thể được tha thứ cho những gì tôi đã làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be forgiven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forgive
- Adjective: forgiven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be forgiven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be forgiven' được sử dụng ở dạng bị động, diễn tả việc chủ thể được người khác tha thứ cho một hành động sai trái, một lỗi lầm, hoặc một món nợ. Nó nhấn mạnh việc nhận được sự tha thứ, hơn là hành động tha thứ. So sánh với 'forgive' (tha thứ), 'pardon' (tha thứ, ân xá), 'excuse' (xin lỗi, tha thứ một lỗi nhỏ). 'Be forgiven' thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc liên quan đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Be forgiven for' được sử dụng để chỉ rõ điều gì được tha thứ. Ví dụ: 'He was forgiven for his mistake' (Anh ta được tha thứ cho lỗi lầm của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be forgiven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.