(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be pardoned
C1

be pardoned

Verb (passive voice)

Nghĩa tiếng Việt

được ân xá được tha tội được xá tội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be pardoned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chính thức tha thứ cho một hành vi phạm tội bởi chính phủ hoặc quan chức.

Definition (English Meaning)

To be officially forgiven for an offense by a government or official.

Ví dụ Thực tế với 'Be pardoned'

  • "He was pardoned for his involvement in the scandal."

    "Anh ta đã được ân xá vì liên quan đến vụ bê bối."

  • "The president has the power to pardon individuals convicted of federal crimes."

    "Tổng thống có quyền ân xá cho những cá nhân bị kết tội phạm tội liên bang."

  • "After serving many years in prison, he was finally pardoned and released."

    "Sau nhiều năm ngồi tù, cuối cùng anh ta cũng được ân xá và thả tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be pardoned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pardon
  • Verb: pardon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be convicted(bị kết tội)
be punished(bị trừng phạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Be pardoned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be pardoned" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, liên quan đến việc một người bị kết tội được ân xá hoặc tha bổng. Nó nhấn mạnh sự tha thứ chính thức từ một cơ quan có thẩm quyền. Khác với 'be forgiven' mang tính cá nhân, 'be pardoned' mang tính nhà nước và có ý nghĩa pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"be pardoned for" được sử dụng để chỉ rõ tội danh hoặc hành vi mà người đó được tha thứ. Ví dụ: "He was pardoned for his crimes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be pardoned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)