be overlooked
Động từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be overlooked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ qua, không được chú ý đến; không được để ý tới.
Definition (English Meaning)
To fail to notice something
Ví dụ Thực tế với 'Be overlooked'
-
"The importance of regular exercise should not be overlooked."
"Tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên không nên bị bỏ qua."
-
"Many crucial details were overlooked during the investigation."
"Nhiều chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua trong quá trình điều tra."
-
"He hoped his minor infraction would be overlooked."
"Anh ấy hy vọng vi phạm nhỏ của mình sẽ được bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be overlooked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlook (động từ gốc)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be overlooked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một điều gì đó quan trọng hoặc có giá trị bị bỏ qua do sơ suất, thiếu chú ý hoặc do quy mô, số lượng lớn khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn. Khác với 'ignore' (cố tình lờ đi), 'overlook' mang nghĩa vô tình bỏ sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường sử dụng 'be overlooked by' để chỉ chủ thể bỏ qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be overlooked'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The error was overlooked during the review process.
|
Lỗi đã bị bỏ qua trong quá trình xem xét. |
| Phủ định |
Was the important detail overlooked?
|
Có phải chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua không? |
| Nghi vấn |
The manager did not overlook any mistakes in the report.
|
Người quản lý đã không bỏ qua bất kỳ lỗi nào trong báo cáo. |