(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behavioral constraint
C1

behavioral constraint

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

ràng buộc hành vi giới hạn hành vi hạn chế hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral constraint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố hoặc điều kiện giới hạn hoặc hạn chế hành động hoặc quyết định của một cá nhân dựa trên hành vi, thói quen hoặc khuynh hướng của họ.

Definition (English Meaning)

A factor or condition that limits or restricts an individual's actions or decisions based on their behavior, habits, or predispositions.

Ví dụ Thực tế với 'Behavioral constraint'

  • "The study examined the behavioral constraints that prevent people from saving more money for retirement."

    "Nghiên cứu đã xem xét những hạn chế về hành vi ngăn cản mọi người tiết kiệm nhiều tiền hơn cho việc nghỉ hưu."

  • "Cultural norms often act as behavioral constraints, shaping how individuals interact with each other."

    "Các chuẩn mực văn hóa thường đóng vai trò là những ràng buộc về hành vi, định hình cách các cá nhân tương tác với nhau."

  • "The regulatory framework imposed behavioral constraints on the financial industry."

    "Khung pháp lý áp đặt các ràng buộc về hành vi đối với ngành tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral constraint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: behavioral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

behavioral limitation(hạn chế hành vi)
behavioral restriction(sự hạn chế hành vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

behavioral freedom(tự do hành vi)
behavioral autonomy(tính tự chủ trong hành vi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học hành vi Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Behavioral constraint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học hành vi và khoa học thần kinh để mô tả những hạn chế nội tại hoặc ngoại tại ảnh hưởng đến cách mọi người hành xử. Nó nhấn mạnh rằng hành vi không phải lúc nào cũng hoàn toàn tự do và hợp lý, mà bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Constraint on' thường chỉ một hạn chế cụ thể tác động lên hành vi. Ví dụ: 'There is a behavioral constraint on impulsivity'. 'Constraint in' thường chỉ một hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể của hành vi. Ví dụ: 'There is a behavioral constraint in decision-making under risk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral constraint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)