(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ below the speed of sound
B2

below the speed of sound

Trạng ngữ (Adverbial phrase)

Nghĩa tiếng Việt

dưới tốc độ âm thanh vận tốc dưới âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Below the speed of sound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở tốc độ chậm hơn tốc độ âm thanh (xấp xỉ 343 mét trên giây trong không khí khô ở 20°C).

Definition (English Meaning)

At a speed slower than the speed of sound (approximately 343 meters per second in dry air at 20°C).

Ví dụ Thực tế với 'Below the speed of sound'

  • "The aircraft was flying below the speed of sound to reduce noise."

    "Chiếc máy bay đang bay dưới tốc độ âm thanh để giảm tiếng ồn."

  • "The new train travels below the speed of sound to minimize air resistance."

    "Đoàn tàu mới di chuyển dưới tốc độ âm thanh để giảm thiểu lực cản của không khí."

  • "The project aims to design an aircraft that can fly both above and below the speed of sound."

    "Dự án hướng đến việc thiết kế một chiếc máy bay có thể bay cả trên và dưới tốc độ âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Below the speed of sound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Below the speed of sound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tốc độ của các vật thể chuyển động, chẳng hạn như máy bay hoặc viên đạn. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật. Thường được dùng thay thế cho 'subsonic'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

below of

'Below' chỉ vị trí thấp hơn hoặc ít hơn về một mức độ nào đó. Trong trường hợp này, 'below' chỉ tốc độ thấp hơn. 'Of' được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến, ở đây là 'tốc độ của âm thanh'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Below the speed of sound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)