benign prostatic hyperplasia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benign prostatic hyperplasia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phì đại tuyến tiền liệt lành tính, phổ biến ở nam giới lớn tuổi, có thể gây ra các triệu chứng về đường tiết niệu.
Definition (English Meaning)
A noncancerous enlargement of the prostate gland, common in older men, that can cause urinary symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Benign prostatic hyperplasia'
-
"Benign prostatic hyperplasia can lead to frequent urination, especially at night."
"Phì đại tuyến tiền liệt lành tính có thể dẫn đến tiểu nhiều lần, đặc biệt là vào ban đêm."
-
"Treatment options for benign prostatic hyperplasia include medication and surgery."
"Các lựa chọn điều trị cho phì đại tuyến tiền liệt lành tính bao gồm thuốc và phẫu thuật."
-
"The doctor diagnosed him with benign prostatic hyperplasia after a thorough examination."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị phì đại tuyến tiền liệt lành tính sau khi khám kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benign prostatic hyperplasia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benign prostatic hyperplasia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benign prostatic hyperplasia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BPH là một thuật ngữ y học mô tả sự tăng kích thước của tuyến tiền liệt. 'Benign' có nghĩa là không phải ung thư. 'Prostatic' liên quan đến tuyến tiền liệt. 'Hyperplasia' là sự gia tăng số lượng tế bào, dẫn đến tăng kích thước của cơ quan. Cần phân biệt với ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ sự phì đại *của* tuyến tiền liệt (enlargement *of* the prostate). 'with' có thể dùng để chỉ các triệu chứng đi kèm (associated *with* BPH).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benign prostatic hyperplasia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.