prostate enlargement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostate enlargement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng kích thước của tuyến tiền liệt, thường liên quan đến quá trình lão hóa ở nam giới. Nó có thể dẫn đến các vấn đề về đường tiết niệu.
Definition (English Meaning)
The increase in size of the prostate gland, often associated with aging in men. It can lead to urinary problems.
Ví dụ Thực tế với 'Prostate enlargement'
-
"Prostate enlargement can cause difficulty in urination."
"Sự phì đại tuyến tiền liệt có thể gây ra khó khăn trong việc đi tiểu."
-
"The doctor diagnosed him with prostate enlargement."
"Bác sĩ chẩn đoán ông ấy bị phì đại tuyến tiền liệt."
-
"Treatment options for prostate enlargement include medication and surgery."
"Các lựa chọn điều trị cho phì đại tuyến tiền liệt bao gồm thuốc men và phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prostate enlargement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prostate enlargement (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prostate enlargement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học. Nó mô tả một tình trạng bệnh lý cụ thể. 'Prostate enlargement' là một thuật ngữ chính xác và chuyên môn hơn so với các cách diễn đạt thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enlargement of' chỉ rõ bộ phận bị phình to. 'Enlargement due to' chỉ nguyên nhân của sự phình to. 'Enlargement associated with' cho thấy sự liên quan đến một yếu tố nào đó (ví dụ: tuổi tác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostate enlargement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.