lower urinary tract symptoms (luts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower urinary tract symptoms (luts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các triệu chứng ảnh hưởng đến đường tiết niệu dưới, bao gồm bàng quang và niệu đạo. Các triệu chứng này có thể được phân loại là triệu chứng chứa đựng (kích thích) và triệu chứng tống xuất (tắc nghẽn).
Definition (English Meaning)
A group of symptoms affecting the lower urinary tract, including the bladder and urethra. These symptoms can be categorized as storage (irritative) and voiding (obstructive).
Ví dụ Thực tế với 'Lower urinary tract symptoms (luts)'
-
"Lower urinary tract symptoms can significantly impact a person's quality of life."
"Các triệu chứng đường tiết niệu dưới có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"The patient presented with LUTS, including frequent urination and nocturia."
"Bệnh nhân có các triệu chứng đường tiết niệu dưới, bao gồm đi tiểu thường xuyên và tiểu đêm."
-
"LUTS are more common in older men."
"Các triệu chứng đường tiết niệu dưới phổ biến hơn ở nam giới lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lower urinary tract symptoms (luts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: symptoms
- Adjective: lower, urinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lower urinary tract symptoms (luts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LUTS là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều triệu chứng khác nhau. Việc xác định chính xác các triệu chứng cụ thể rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị. Các triệu chứng có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng và tần suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'symptoms' để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí của các triệu chứng, ví dụ: 'symptoms of the lower urinary tract'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower urinary tract symptoms (luts)'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient experiences lower urinary tract symptoms, the doctor will likely order further tests.
|
Nếu bệnh nhân có các triệu chứng của đường tiết niệu dưới, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu các xét nghiệm chuyên sâu hơn. |
| Phủ định |
If you don't manage your fluid intake, your lower urinary tract symptoms will not improve.
|
Nếu bạn không kiểm soát lượng nước uống vào, các triệu chứng đường tiết niệu dưới của bạn sẽ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will the lower urinary symptoms disappear if I take the prescribed medication?
|
Liệu các triệu chứng đường tiết niệu dưới có biến mất nếu tôi uống thuốc theo chỉ định không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lower urinary tract symptoms are common in older men.
|
Các triệu chứng đường tiết niệu dưới phổ biến ở nam giới lớn tuổi. |
| Phủ định |
These lower urinary tract symptoms are not always indicative of a serious condition.
|
Những triệu chứng đường tiết niệu dưới này không phải lúc nào cũng chỉ ra một tình trạng nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Are lower urinary tract symptoms affecting your quality of life?
|
Các triệu chứng đường tiết niệu dưới có đang ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn không? |