prostate cancer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostate cancer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng ung thư phát triển ở tuyến tiền liệt, một tuyến trong hệ sinh sản của nam giới.
Definition (English Meaning)
A form of cancer that develops in the prostate, a gland in the male reproductive system.
Ví dụ Thực tế với 'Prostate cancer'
-
"Early detection of prostate cancer significantly improves the chances of successful treatment."
"Phát hiện sớm ung thư tuyến tiền liệt cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công."
-
"He was diagnosed with prostate cancer at the age of 65."
"Ông ấy được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tiền liệt ở tuổi 65."
-
"Regular screenings are recommended for men over 50 to detect prostate cancer early."
"Việc tầm soát thường xuyên được khuyến nghị cho nam giới trên 50 tuổi để phát hiện ung thư tuyến tiền liệt sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prostate cancer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prostate cancer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prostate cancer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ y khoa cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu y học. Nó mô tả sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong tuyến tiền liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại ung thư (ví dụ: cases of prostate cancer). 'for' thường đi kèm với các cụm từ chỉ mục đích hoặc hành động liên quan đến điều trị (ví dụ: treatment for prostate cancer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostate cancer'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been diagnosed with prostate cancer earlier, he might have received more effective treatment.
|
Nếu ông ấy được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt sớm hơn, có lẽ ông ấy đã được điều trị hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the doctor had not missed the early signs of prostate cancer, the patient might not have needed such aggressive surgery.
|
Nếu bác sĩ không bỏ qua các dấu hiệu sớm của ung thư tuyến tiền liệt, bệnh nhân có lẽ đã không cần phẫu thuật xâm lấn như vậy. |
| Nghi vấn |
Could the patient have avoided prostate cancer if he had maintained a healthier lifestyle?
|
Liệu bệnh nhân có thể tránh được ung thư tuyến tiền liệt nếu anh ấy duy trì một lối sống lành mạnh hơn không? |