beta version
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản của phần mềm được cung cấp để thử nghiệm, thường là cho một số lượng hạn chế người dùng bên ngoài công ty phát triển nó, trước khi phát hành rộng rãi.
Definition (English Meaning)
A version of a piece of software that is made available for testing, typically to a limited number of users outside the company that is developing it, before its general release.
Ví dụ Thực tế với 'Beta version'
-
"We are releasing a beta version of our new software next month."
"Chúng tôi sẽ phát hành một phiên bản beta của phần mềm mới vào tháng tới."
-
"The company is looking for users to test the beta version of their upcoming game."
"Công ty đang tìm kiếm người dùng để thử nghiệm phiên bản beta của trò chơi sắp ra mắt của họ."
-
"Please report any bugs you find in the beta version."
"Vui lòng báo cáo bất kỳ lỗi nào bạn tìm thấy trong phiên bản beta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beta version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beta version
- Adjective: beta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beta version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phiên bản beta thường được tung ra để thu thập phản hồi từ người dùng thực tế, giúp nhà phát triển xác định và sửa lỗi trước khi phiên bản chính thức được phát hành. Nó cho phép nhà phát triển nhận thông tin về hiệu năng, khả năng sử dụng và các vấn đề tiềm ẩn khác mà có thể không được phát hiện trong quá trình thử nghiệm nội bộ. Beta version ngụ ý phần mềm chưa hoàn thiện và có thể chứa lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: a beta version of the software). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích (ví dụ: the beta version is for testing purposes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta version'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company was releasing a beta version of the software next week.
|
Cô ấy nói rằng công ty sẽ phát hành phiên bản beta của phần mềm vào tuần tới. |
| Phủ định |
He told me that he didn't use the beta version because it was too buggy.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không sử dụng phiên bản beta vì nó có quá nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
They asked if we were using the beta software.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang sử dụng phần mềm beta không. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This beta version is less stable than the previous version.
|
Phiên bản beta này kém ổn định hơn phiên bản trước. |
| Phủ định |
This beta version isn't as complete as the final release.
|
Phiên bản beta này không hoàn thiện bằng bản phát hành cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Is this beta version more user-friendly than the alpha version?
|
Phiên bản beta này có thân thiện với người dùng hơn phiên bản alpha không? |