(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final version
B1

final version

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản cuối cùng bản cuối cùng phiên bản chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phiên bản cuối cùng và chính thức của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The last and definitive edition or form of something.

Ví dụ Thực tế với 'Final version'

  • "This is the final version of the report; no further changes will be made."

    "Đây là phiên bản cuối cùng của báo cáo; sẽ không có thay đổi nào nữa."

  • "The software company released the final version of their operating system."

    "Công ty phần mềm đã phát hành phiên bản cuối cùng của hệ điều hành của họ."

  • "Make sure you save the final version of your essay before submitting it."

    "Hãy chắc chắn bạn đã lưu phiên bản cuối cùng của bài luận trước khi nộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Final version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phiên bản sau cùng, hoàn thiện, đã được duyệt và không có sự thay đổi nào nữa. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất, xuất bản, phát triển phần mềm, hoặc các dự án có nhiều giai đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final version'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Finishing the final version of the report before the deadline is crucial.
Hoàn thành phiên bản cuối cùng của báo cáo trước thời hạn là rất quan trọng.
Phủ định
I don't mind submitting the final version tomorrow.
Tôi không ngại nộp phiên bản cuối cùng vào ngày mai.
Nghi vấn
Is completing the final version of the software your top priority?
Hoàn thành phiên bản cuối cùng của phần mềm có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The final version of the report was submitted yesterday.
Bản cuối cùng của báo cáo đã được nộp vào ngày hôm qua.
Phủ định
The final version of the software will not be released until all the bugs are fixed.
Phiên bản cuối cùng của phần mềm sẽ không được phát hành cho đến khi tất cả các lỗi được sửa.
Nghi vấn
Has the final version of the document been approved by the manager?
Phiên bản cuối cùng của tài liệu đã được quản lý phê duyệt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)