release version
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Release version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản cụ thể của một sản phẩm phần mềm hoặc sản phẩm khác được cung cấp cho công chúng hoặc một nhóm người dùng hạn chế.
Definition (English Meaning)
A specific version of a software product or other product that is made available to the public or to a limited group of users.
Ví dụ Thực tế với 'Release version'
-
"The latest release version of the software includes several bug fixes."
"Phiên bản phát hành mới nhất của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi."
-
"We are currently testing the release version before its official launch."
"Chúng tôi hiện đang thử nghiệm phiên bản phát hành trước khi ra mắt chính thức."
-
"Make sure you download the latest release version from the official website."
"Hãy chắc chắn rằng bạn tải xuống phiên bản phát hành mới nhất từ trang web chính thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Release version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: release, version
- Verb: release
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Release version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'release version' nhấn mạnh đến sự phát hành chính thức của một phiên bản phần mềm. Nó khác với các phiên bản 'beta' hoặc 'alpha', thường dành cho mục đích thử nghiệm nội bộ hoặc một số người dùng được chọn. 'Release version' thể hiện một sản phẩm đã được kiểm tra và được coi là đủ ổn định để sử dụng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'release version of [product name]' chỉ ra phiên bản phát hành của một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'release version of Windows 11'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Release version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.