binge-drinking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binge-drinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tiêu thụ một lượng lớn rượu trong một khoảng thời gian ngắn, thường dẫn đến say xỉn.
Definition (English Meaning)
The consumption of an excessive amount of alcohol in a short period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Binge-drinking'
-
"Binge-drinking is a serious health risk, especially for young people."
"Uống rượu vô độ là một nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt đối với những người trẻ tuổi."
-
"Studies show a correlation between binge-drinking and liver damage."
"Các nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa việc uống rượu vô độ và tổn thương gan."
-
"The college has implemented programs to discourage binge-drinking among students."
"Trường đại học đã triển khai các chương trình để ngăn chặn việc uống rượu vô độ trong sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Binge-drinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: binge drinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Binge-drinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Binge-drinking thường được hiểu là uống nhiều rượu hơn mức cơ thể có thể xử lý một cách an toàn trong một lần. Nó nhấn mạnh sự quá độ và nguy cơ đối với sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Binge-drinking of alcohol" nhấn mạnh hành động uống quá nhiều rượu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Binge-drinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.