heavy drinking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy drinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tiêu thụ một lượng lớn rượu bia, đặc biệt là một cách thường xuyên.
Definition (English Meaning)
The consumption of large quantities of alcohol, especially on a regular basis.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy drinking'
-
"Heavy drinking can lead to serious health problems."
"Uống nhiều rượu bia có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"His heavy drinking was affecting his work performance."
"Việc anh ta uống nhiều rượu bia đang ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ta."
-
"Doctors warn about the dangers of heavy drinking during pregnancy."
"Các bác sĩ cảnh báo về sự nguy hiểm của việc uống nhiều rượu bia trong thời kỳ mang thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy drinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heavy drinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy drinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi uống rượu quá mức, có thể gây hại cho sức khỏe và các vấn đề xã hội. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến các rủi ro sức khỏe như bệnh gan, bệnh tim mạch và các vấn đề về thần kinh. 'Heavy drinking' khác với 'social drinking', là việc uống rượu một cách vừa phải trong các dịp giao lưu. Nó cũng khác với 'alcoholism' (chứng nghiện rượu), một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng hoặc liên quan đến việc uống rượu. Ví dụ: 'The risks of heavy drinking.'
* **with:** Được sử dụng để mô tả các vấn đề đi kèm hoặc liên quan đến việc uống rượu nhiều. Ví dụ: 'He struggled with heavy drinking after losing his job.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy drinking'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admits that heavy drinking is his problem.
|
Anh ấy thừa nhận rằng việc uống nhiều rượu là vấn đề của anh ấy. |
| Phủ định |
They don't think that heavy drinking is a good solution.
|
Họ không nghĩ rằng uống nhiều rượu là một giải pháp tốt. |
| Nghi vấn |
Is it true that heavy drinking can lead to serious health problems?
|
Có đúng là uống nhiều rượu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turns 40, she will have been struggling with heavy drinking for over a decade.
|
Đến khi cô ấy 40 tuổi, cô ấy sẽ đã phải vật lộn với việc uống nhiều trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been engaging in heavy drinking if he continues his therapy.
|
Anh ấy sẽ không còn uống nhiều nữa nếu anh ấy tiếp tục liệu pháp của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have been investigating the connection between stress and heavy drinking long enough to produce any conclusive findings by the end of the study?
|
Liệu họ sẽ đã điều tra mối liên hệ giữa căng thẳng và việc uống nhiều đủ lâu để đưa ra bất kỳ kết quả kết luận nào vào cuối nghiên cứu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always considered heavy drinking a serious problem.
|
Anh ấy luôn coi việc uống nhiều rượu là một vấn đề nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She has not engaged in heavy drinking since her health scare.
|
Cô ấy đã không uống nhiều rượu kể từ khi gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Have they addressed the issue of heavy drinking in the community?
|
Họ đã giải quyết vấn đề uống nhiều rượu trong cộng đồng chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My friend's heavy drinking caused him serious health problems.
|
Việc uống rượu quá nhiều của bạn tôi đã gây ra cho anh ấy những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
| Phủ định |
The Smiths' heavy drinking isn't a secret to anyone.
|
Việc uống rượu quá nhiều của nhà Smiths không phải là bí mật đối với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's heavy drinking affecting their relationship?
|
Việc uống rượu quá nhiều của John và Mary có đang ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ không? |