(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binge-watching
B2

binge-watching

noun

Nghĩa tiếng Việt

cày phim xem phim liên tục xem phim một lèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binge-watching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xem liên tục nhiều tập của một chương trình truyền hình hoặc phim, thường thông qua các dịch vụ phát trực tuyến video.

Definition (English Meaning)

The practice of watching multiple episodes of a television program or film in rapid succession, typically by means of streaming video.

Ví dụ Thực tế với 'Binge-watching'

  • "Binge-watching your favorite shows can be a relaxing way to spend a weekend."

    "Việc cày phim những chương trình yêu thích có thể là một cách thư giãn để trải qua một ngày cuối tuần."

  • "After discovering the show on Netflix, they binge-watched the entire series."

    "Sau khi phát hiện ra chương trình trên Netflix, họ đã cày hết cả bộ phim."

  • "Binge-watching can be detrimental to your health if you don't take breaks."

    "Cày phim có thể gây hại cho sức khỏe của bạn nếu bạn không nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binge-watching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binge-watching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

streaming(phát trực tuyến)
series(chuỗi phim, loạt phim)
episode(tập phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Binge-watching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Binge-watching thường mang ý nghĩa xem một lượng lớn nội dung trong một khoảng thời gian ngắn, thể hiện sự say mê hoặc muốn xem hết một mạch truyện. Nó khác với việc xem phim hoặc chương trình truyền hình thông thường, vốn thường diễn ra theo lịch phát sóng hoặc xem ngắt quãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binge-watching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)