moderate drinking
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderate drinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tiêu thụ rượu có chừng mực, không gây hại cho sức khỏe hoặc hạnh phúc của người uống. Thường được định nghĩa là tối đa một ly mỗi ngày đối với phụ nữ và tối đa hai ly mỗi ngày đối với nam giới.
Definition (English Meaning)
The consumption of alcohol in a way that does not cause harm to one's health or well-being. It is generally defined as up to one drink per day for women and up to two drinks per day for men.
Ví dụ Thực tế với 'Moderate drinking'
-
"According to health guidelines, moderate drinking is considered to be one drink a day for women and two drinks a day for men."
"Theo hướng dẫn sức khỏe, uống điều độ được coi là một ly mỗi ngày cho phụ nữ và hai ly mỗi ngày cho nam giới."
-
"Doctors often recommend moderate drinking for some patients with heart conditions."
"Các bác sĩ thường khuyên uống điều độ cho một số bệnh nhân mắc bệnh tim."
-
"Moderate drinking is associated with a lower risk of certain health problems."
"Uống điều độ có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moderate drinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: moderate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moderate drinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, sức khỏe cộng đồng và các khuyến nghị về lối sống. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và trách nhiệm khi uống rượu. Điều quan trọng là phải lưu ý rằng định nghĩa về 'moderate' có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân như cân nặng, giới tính, sức khỏe tổng thể và các yếu tố khác. Nó khác với 'heavy drinking' (uống nhiều) hoặc 'binge drinking' (uống say sưa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'Practicing moderate drinking is important for long-term health.' (Thực hành uống điều độ rất quan trọng cho sức khỏe lâu dài.)
with: 'He advocates for moderate drinking with meals.' (Anh ấy ủng hộ việc uống điều độ trong bữa ăn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderate drinking'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that moderate drinking is acceptable.
|
Anh ấy tin rằng uống rượu có chừng mực là chấp nhận được. |
| Phủ định |
She does not consider moderate drinking to be a problem.
|
Cô ấy không coi việc uống rượu có chừng mực là một vấn đề. |
| Nghi vấn |
Do you think moderate drinking is safe?
|
Bạn có nghĩ rằng uống rượu có chừng mực là an toàn không? |