(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drug metabolism
C1

drug metabolism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển hóa thuốc quá trình chuyển hóa thuốc biến đổi sinh học thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug metabolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển hóa thuốc, là quá trình phân giải thuốc bằng các sinh vật sống, thường thông qua các hệ thống enzyme chuyên biệt.

Definition (English Meaning)

The metabolic breakdown of drugs by living organisms, usually through specialized enzymatic systems.

Ví dụ Thực tế với 'Drug metabolism'

  • "Drug metabolism is a critical factor in determining the duration and intensity of a drug's effects."

    "Sự chuyển hóa thuốc là một yếu tố quan trọng trong việc xác định thời gian và cường độ tác dụng của thuốc."

  • "Understanding drug metabolism is essential for developing safe and effective medications."

    "Hiểu rõ về sự chuyển hóa thuốc là rất cần thiết để phát triển các loại thuốc an toàn và hiệu quả."

  • "Genetic variations can significantly influence drug metabolism rates."

    "Các biến thể di truyền có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ chuyển hóa thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drug metabolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug metabolism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học Sinh hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Drug metabolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'drug metabolism' thường được sử dụng trong ngữ cảnh dược học và sinh hóa học để mô tả cách cơ thể xử lý và loại bỏ thuốc. Nó bao gồm các phản ứng hóa học làm thay đổi cấu trúc của thuốc, thường làm cho thuốc trở nên ít hoạt động hơn và dễ bài tiết hơn. Quá trình này khác với 'drug elimination' (bài tiết thuốc), bao gồm cả việc loại bỏ thuốc không thay đổi và các chất chuyển hóa của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Dùng để chỉ sự chuyển hóa *của* thuốc (ví dụ: 'the study of drug metabolism'). * in: Dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà quá trình chuyển hóa diễn ra (ví dụ: 'drug metabolism in the liver').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug metabolism'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers had been studying drug metabolism in liver cells for five years before they discovered the new enzyme.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự chuyển hóa thuốc trong tế bào gan trong năm năm trước khi họ phát hiện ra enzyme mới.
Phủ định
The patient hadn't been showing improved drug metabolism despite the new medication.
Bệnh nhân đã không cho thấy sự cải thiện trong quá trình chuyển hóa thuốc mặc dù đã dùng thuốc mới.
Nghi vấn
Had the team been investigating drug metabolism pathways when the funding was cut?
Có phải nhóm nghiên cứu đã và đang điều tra các con đường chuyển hóa thuốc khi nguồn tài trợ bị cắt giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)