biological drug
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological drug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm thuốc dược phẩm được sản xuất trong, chiết xuất từ hoặc bán tổng hợp từ các nguồn sinh học. Không giống như các loại thuốc tổng hợp hóa học, các thuốc sinh học là hỗn hợp phức tạp, không dễ dàng xác định hoặc mô tả.
Definition (English Meaning)
A pharmaceutical drug product manufactured in, extracted from, or semisynthesized from biological sources. Unlike chemically synthesized drugs, biologics are complex mixtures that are not easily identified or characterized.
Ví dụ Thực tế với 'Biological drug'
-
"The new biological drug has shown promising results in treating rheumatoid arthritis."
"Thuốc sinh học mới đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp."
-
"Many biological drugs are used to treat autoimmune diseases."
"Nhiều loại thuốc sinh học được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn."
-
"The development of biological drugs has revolutionized the treatment of certain cancers."
"Sự phát triển của thuốc sinh học đã cách mạng hóa việc điều trị một số bệnh ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological drug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biological drug
- Adjective: biological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological drug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuốc sinh học khác với thuốc hóa học thông thường ở chỗ chúng có nguồn gốc từ các sinh vật sống hoặc tế bào, trong khi thuốc hóa học được tổng hợp hóa học. Thuốc sinh học thường lớn hơn và phức tạp hơn về cấu trúc so với thuốc hóa học. Sự khác biệt này có nghĩa là thuốc sinh học có thể khó sản xuất và kiểm soát chất lượng hơn. Thuốc sinh học thường nhắm mục tiêu các quá trình sinh học cụ thể trong cơ thể, khiến chúng trở thành phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, bệnh tự miễn dịch và bệnh truyền nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'for': Chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: biological drug for cancer). * 'in': Chỉ việc sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: biological drug in clinical trials). * 'against': Chỉ mục tiêu tác động của thuốc (ví dụ: biological drug against TNF-alpha).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological drug'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.