biologic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biologic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sinh học hoặc các sinh vật sống.
Definition (English Meaning)
Relating to biology or living organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Biologic'
-
"Biologic processes are essential for life."
"Các quá trình sinh học rất cần thiết cho sự sống."
-
"The company is developing a new biologic drug."
"Công ty đang phát triển một loại thuốc sinh học mới."
-
"Biologic markers can be used to diagnose diseases."
"Các dấu ấn sinh học có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biologic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biologic, biological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biologic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các quá trình, chất, hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh vật sống. 'Biologic' và 'biological' có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'biological' phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in biologic research (trong nghiên cứu sinh học), of biologic origin (có nguồn gốc sinh học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biologic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.