(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biologic
C1

biologic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sinh học thuộc về sinh học chất sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biologic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sinh học hoặc các sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

Relating to biology or living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Biologic'

  • "Biologic processes are essential for life."

    "Các quá trình sinh học rất cần thiết cho sự sống."

  • "The company is developing a new biologic drug."

    "Công ty đang phát triển một loại thuốc sinh học mới."

  • "Biologic markers can be used to diagnose diseases."

    "Các dấu ấn sinh học có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biologic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: biologic, biological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biological(thuộc về sinh học)
organic(hữu cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

inorganic(vô cơ)
synthetic(tổng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biologic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các quá trình, chất, hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh vật sống. 'Biologic' và 'biological' có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'biological' phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in biologic research (trong nghiên cứu sinh học), of biologic origin (có nguồn gốc sinh học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biologic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)