(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synthetic drug
C1

synthetic drug

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc tổng hợp dược phẩm tổng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic drug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc được tạo ra hoặc tổng hợp nhân tạo từ các hợp chất hóa học, thay vì được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A drug that is artificially created or synthesized from chemical compounds, rather than being derived from natural sources.

Ví dụ Thực tế với 'Synthetic drug'

  • "Many synthetic drugs are designed to mimic the effects of naturally occurring substances."

    "Nhiều loại thuốc tổng hợp được thiết kế để bắt chước tác dụng của các chất tự nhiên."

  • "The abuse of synthetic drugs has become a major public health concern."

    "Việc lạm dụng thuốc tổng hợp đã trở thành một mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng."

  • "Some synthetic drugs are more potent than their natural counterparts."

    "Một số loại thuốc tổng hợp có hiệu lực mạnh hơn so với các loại thuốc tự nhiên tương ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic drug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drug
  • Adjective: synthetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

designer drug(thuốc thiết kế)
laboratory-made drug(thuốc được sản xuất trong phòng thí nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural drug(thuốc tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Synthetic drug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuốc tổng hợp được tạo ra trong phòng thí nghiệm thông qua các phản ứng hóa học. Chúng thường được thiết kế để bắt chước hoặc tăng cường tác dụng của các chất tự nhiên, hoặc để tạo ra các tác dụng mới. Sự khác biệt quan trọng nằm ở nguồn gốc: thuốc tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc khoáng chất, trong khi thuốc tổng hợp hoàn toàn do con người tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of**: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của thuốc. Ví dụ: 'This is a synthetic form of the drug.' (Đây là một dạng tổng hợp của thuốc này.)
* **for**: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của thuốc. Ví dụ: 'This synthetic drug is for treating pain.' (Loại thuốc tổng hợp này dùng để điều trị cơn đau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic drug'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police were investigating the distribution of synthetic drugs last night.
Cảnh sát đang điều tra việc phân phối ma túy tổng hợp tối qua.
Phủ định
They were not legalizing synthetic drugs during the debate.
Họ đã không hợp pháp hóa ma túy tổng hợp trong cuộc tranh luận.
Nghi vấn
Were you taking synthetic drugs when the incident happened?
Có phải bạn đang sử dụng ma túy tổng hợp khi sự việc xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)